Mỗi ngày, hàng triệu mét khối nước thải sinh hoạt được thải ra môi trường nhưng chỉ một phần nhỏ được xử lý đạt chuẩn, gây áp lực lớn lên hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng. Không chỉ doanh nghiệp, mà ngay cả hộ gia đình và cơ sở kinh doanh nhỏ cũng đang góp phần vào vấn nạn này do thiếu hệ thống xử lý phù hợp. Trước thực trạng đó, QCVN 98:2025/BNNMT ra đời với yêu cầu chặt chẽ hơn, bắt buộc xử lý nước thải tại nguồn.
Để tuân thủ quy định mới và bảo vệ môi trường, việc hiểu rõ phân loại nước thải sinh hoạt và lựa chọn mô hình xử lý phù hợp là điều bắt buộc. Hãy cùng chuyên gia của Regreen Việt Nam khám phá giải pháp hiệu quả ngay sau đây.
Nước thải sinh hoạt là gì? Định nghĩa theo quy chuẩn mới
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa các loại nước thải, tuy nhiên, quy chuẩn mới đã định nghĩa rất rõ ràng. Theo QCVN 98:2025, nước thải sinh hoạt được hiểu là "nước thải phát sinh từ các hoạt động sinh hoạt của con người (bao gồm: ăn uống, tắm, giặt, vệ sinh cá nhân) hoặc phát sinh từ hoạt động kinh doanh, dịch vụ".

Điểm khác biệt cốt lõi so với nước thải công nghiệp là nó không chứa các hóa chất độc hại đặc thù từ quá trình sản xuất. Nguồn phát sinh của nó vô cùng quen thuộc: từ nhà ở, khu dân cư, cho đến các tòa nhà văn phòng, khách sạn, nhà hàng, trường học... Về cơ bản, bất cứ nơi nào có hoạt động của con người, nơi đó đều phát sinh nước thải sinh hoạt.
Ví dụ thực tế: Một hộ gia đình tiêu chuẩn 4 người tại các đô thị lớn như TP.HCM hay Hà Nội, với mức sử dụng nước trung bình 150-200 lít/người/ngày, sẽ phát sinh khoảng 0.6 - 0.8 m³ nước thải mỗi ngày. Con số này nhân lên với hàng triệu hộ gia đình sẽ tạo ra một áp lực khổng lồ lên môi trường nếu không có biện pháp xử lý hiệu quả.
>>> Xem thêm: Xử lý nước thải tại chỗ là gì? Cập nhật quy định mới nhất
Phân loại nước thải sinh hoạt theo nguồn gốc và đặc tính
Không phải tất cả nước thải sinh hoạt đều giống nhau. Việc phân loại chúng là bước đi chiến lược đầu tiên, quyết định đến 70% hiệu quả và chi phí của toàn bộ hệ thống xử lý.
Phân loại nước thải sinh hoạt theo nguồn phát sinh
Dựa vào nguồn gốc, chúng ta có thể chia thành ba loại chính:

1. Nước thải đen (Blackwater)
- Nguồn gốc: Đây là dòng thải có mức độ ô nhiễm cao nhất, phát sinh trực tiếp từ bồn cầu, chứa phân và nước tiểu.
- Đặc điểm: Đặc trưng bởi nồng độ chất hữu cơ (BOD) rất cao, thường từ 300-500 mg/l, và chứa lượng khổng lồ vi khuẩn gây bệnh như E.coli, Coliform, ký sinh trùng.
- Nguy cơ: Nếu không được xử lý triệt để, nước thải đen là nguồn lây lan trực tiếp các dịch bệnh nguy hiểm về đường ruột như tả, lỵ, thương hàn.
2. Nước thải xám (Greywater)
- Nguồn gốc: Phát sinh từ các hoạt động tắm giặt, bồn rửa tay, chậu rửa bát trong nhà bếp.
- Đặc điểm: Mức độ ô nhiễm thấp hơn đáng kể so với nước đen, chủ yếu chứa xà phòng, dầu mỡ, vụn thức ăn và các chất tẩy rửa. Nồng độ BOD thường dao động từ 100-300 mg/l.
- Tiềm năng: Đây là "mỏ vàng" bị bỏ quên. Sau khi được xử lý đúng cách, nước thải xám hoàn toàn có thể tái sử dụng cho việc tưới cây, cọ rửa sân vườn, dội toilet, giúp tiết kiệm chi phí nước sạch đáng kể.
3. Nước thải vàng (Yellow Water)
- Nguồn gốc: Chủ yếu là nước tiểu được tách riêng, thường áp dụng trong các hệ thống nhà vệ sinh khô hoặc mô hình sinh thái.
- Đặc điểm: Rất giàu các chất dinh dưỡng như Nitơ và Phốtpho, có thể được ủ và xử lý để trở thành một loại phân bón hữu cơ tuyệt vời cho nông nghiệp.
Phân loại nước thải sinh hoạt theo quy mô xả thải
QCVN 98:2025 đặc biệt chú trọng đến việc phân loại theo công suất để đưa ra các yêu cầu xử lý phù hợp, tránh lãng phí và đảm bảo hiệu quả.
- Quy mô nhỏ: Dưới 2 m³/ngày (tương đương hộ gia đình 1-10 người).
- Quy mô vừa: Từ 2 đến dưới 20 m³/ngày (phù hợp cho nhà hàng, khách sạn nhỏ, văn phòng, cơ sở kinh doanh).
- Quy mô lớn: Từ 20 m³/ngày trở lên (áp dụng cho chung cư, khu dân cư, trung tâm thương mại).
Mỗi quy mô sẽ có những tiêu chuẩn nước thải sinh hoạt đầu ra khác nhau, đòi hỏi công nghệ xử lý tương ứng.
Tiêu chuẩn xử lý nước thải sinh hoạt theo QCVN 98:2025/BNNMT
Đây chính là luật chơi mới mà mọi cá nhân và tổ chức đều phải tuân thủ. QCVN 98:2025 là quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về công trình xử lý nước thải sinh hoạt và thiết bị xử lý nước thải tại chỗ, đặt ra các giới hạn nồng độ chất ô nhiễm trong nước thải sau xử lý.
Bảng tiêu chuẩn xả thải cốt lõi theo QCVN 98:2025:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
So với trước đây, quy chuẩn nước thải sinh hoạt 2025 siết chặt hơn đáng kể, đặc biệt với các cơ sở quy mô vừa, yêu cầu xử lý cả Ni-tơ, Phốt-pho và Coliform. Điều này có ý nghĩa to lớn trong việc ngăn chặn hiện tượng phú dưỡng hóa nguồn nước (gây tảo nở hoa, cá chết hàng loạt) và bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách toàn diện.
Các mô hình xử lý nước thải sinh hoạt tại chỗ phổ biến
Với các tiêu chuẩn mới, đâu là giải pháp tối ưu? Dưới đây là các mô hình xử lý nước thải sinh hoạt phổ biến đã được kiểm chứng về hiệu quả.

Mô hình bể tự hoại 3 ngăn cải tiến
Đây là phiên bản nâng cấp của bể phốt truyền thống. Thay vì chỉ lắng và phân hủy kỵ khí, bể tự hoại cải tiến được bổ sung thêm các vách ngăn và vật liệu lọc sinh học, giúp tăng cường hiệu quả xử lý.
- Ưu điểm: Chi phí đầu tư thấp (khoảng 8-15 triệu đồng cho hộ gia đình), vận hành đơn giản, không tiêu tốn điện năng. Rất phù hợp cho các khu vực nông thôn, nhà ở riêng lẻ có diện tích.
- Nhược điểm: Hiệu suất xử lý chỉ ở mức trung bình (BOD đầu ra khoảng 80-120 mg/l), chỉ đáp ứng được tiêu chuẩn cho quy mô < 2 m³/ngày. Cần diện tích lắp đặt tương đối lớn (4-6 m²) và phải hút bùn định kỳ 1-2 năm/lần.
Thiết bị xử lý nước thải sinh hoạt sinh học hiếu khí
Đây là các thiết bị xử lý nước thải gia đình dạng compact, ứng dụng công nghệ sinh học hiện đại sử dụng vi sinh vật hiếu khí. Các công nghệ tiêu biểu bao gồm MBR, MBBR, SBR...
- Ưu điểm: Hiệu suất xử lý vượt trội (BOD đầu ra < 30 mg/l, COD < 50 mg/l), chất lượng nước sau xử lý có thể tái sử dụng. Thiết bị cực kỳ nhỏ gọn (chỉ 1-2 m²), xử lý nhanh và không gây mùi hôi, là giải pháp hoàn hảo cho nhà phố, biệt thự, nhà hàng, khách sạn.
- Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn (từ 25-80 triệu đồng), cần nguồn điện để vận hành máy thổi khí và yêu cầu bảo trì kỹ thuật định kỳ.
Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt kết hợp bể tự hoại + lọc sinh học
Mô hình này là sự kết hợp thông minh, tận dụng ưu điểm của cả hai phương pháp trên. Nước thải sau khi qua bể tự hoại 2 ngăn để xử lý sơ bộ sẽ được dẫn tới bể lọc sinh học hiếu khí.
- Ưu điểm: Cân bằng hoàn hảo giữa hiệu quả và chi phí. Giảm tải cho bể hiếu khí, giúp tiết kiệm điện năng vận hành. Chất lượng nước đầu ra dễ dàng đạt chuẩn QCVN 98:2025 cho quy mô 2-20 m³/ngày.
- Phù hợp: Các cơ sở sản xuất quy mô hộ gia đình, làng nghề, quán cafe, trường học nhỏ.
Hệ thống đất ngập nước kiến tạo (Constructed Wetland)
Đây là giải pháp xử lý nước thải sinh hoạt tại chỗ dựa vào các nguyên lý của tự nhiên, mô phỏng một vùng đất ngập nước thu nhỏ với các loài thực vật thủy sinh (lau, sậy, thủy trúc...).
- Ưu điểm: Vô cùng thân thiện với môi trường, tạo cảnh quan đẹp mắt. Chi phí vận hành gần như bằng không, không cần điện.
- Nhược điểm: Yêu cầu diện tích đất lớn (10-20 m² cho một hộ gia đình), hiệu quả xử lý có thể bị ảnh hưởng bởi thời tiết và khí hậu.
- Ứng dụng: Là lựa chọn lý tưởng cho các homestay miền núi, resort sinh thái, khu du lịch muốn theo đuổi mô hình kinh tế tuần hoàn.
Lựa chọn mô hình xử lý nước thải sinh hoạt phù hợp
Vậy đâu là giải pháp dành cho bạn? Việc lựa chọn cần dựa trên các tiêu chí sau:
- Quy mô phát sinh nước thải: Đây là yếu tố quyết định.
- Diện tích mặt bằng: Bạn có không gian cho bể lớn hay chỉ đủ cho thiết bị compact?
- Ngân sách đầu tư: Khoản chi phí bạn sẵn sàng bỏ ra là bao nhiêu?
- Yêu cầu xả thải: Nước thải sẽ xả ra đâu (mương, hồ, hay tái sử dụng)?
- Khả năng vận hành: Bạn muốn một hệ thống "cắm là chạy" hay có thể dành thời gian chăm sóc?
Khuyến nghị từ chuyên gia Regreen Việt Nam:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quy trình lắp đặt và vận hành công trình xử lý nước thải sinh hoạt
Để đảm bảo hệ thống hoạt động đúng chuẩn, quy trình triển khai và vận hành phải tuân thủ nghiêm ngặt.

Các bước triển khai theo QCVN 98:2025
- Khảo sát & Thiết kế: Tính toán chính xác lưu lượng, đặc tính nước thải để lựa chọn công nghệ và công suất phù hợp.
- Xin phép: Đối với các công trình có quy mô lớn, việc xin giấy phép xây dựng và môi trường là bắt buộc.
- Thi công & Lắp đặt: Quá trình này phải tuân thủ chặt chẽ bản vẽ thiết kế, đặc biệt là các yêu cầu về kỹ thuật chống thấm, an toàn điện.
- Nghiệm thu: Sau khi lắp đặt, cần vận hành thử và lấy mẫu nước đầu ra để phân tích, đối chiếu với tiêu chuẩn trong quy chuẩn.
- Vận hành & Bảo trì: Bàn giao hướng dẫn vận hành và lịch trình bảo trì, hút bùn định kỳ.
Trách nhiệm vận hành nước thải sinh hoạt của chủ hộ
Việc lắp đặt chỉ là bước đầu. Chủ công trình có trách nhiệm:
- Vận hành hệ thống theo đúng hướng dẫn của nhà cung cấp.
- Thực hiện kiểm tra định kỳ (3-6 tháng/lần) tình trạng hoạt động của thiết bị.
- Liên hệ đơn vị chuyên nghiệp để hút bùn cặn khi cần thiết.
- Thực hiện quan trắc chất lượng nước thải định kỳ đối với các công trình có công suất ≥ 2m³/ngày.
Lưu ý rằng, mọi hành vi vi phạm về xả thải không đạt chuẩn đều có thể bị xử phạt hành chính theo quy định.
>>> Xem ngay: Mức xử phạt hành vi xả thải ra môi trường mới nhất
Dịch vụ xử lý nước thải sinh hoạt của Regreen Việt Nam

Thấu hiểu những thách thức và yêu cầu của quy chuẩn mới, Regreen Việt Nam mang đến các giải pháp xử lý nước thải sinh hoạt toàn diện, chuyên nghiệp và hiệu quả. Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp một giải pháp hoàn chỉnh:
- Tư vấn & Thiết kế: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẽ khảo sát và thiết kế hệ thống tối ưu nhất cho từng khách hàng, đảm bảo tuân thủ QCVN 98:2025.
- Cung cấp & Thi công: Cung cấp các thiết bị đã được chứng nhận hợp quy, thi công lắp đặt nhanh chóng, chuyên nghiệp.
- Bảo hành & Bảo trì: Chính sách bảo hành dài hạn và dịch vụ bảo trì định kỳ giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm trong suốt quá trình sử dụng.
Cam kết của chúng tôi: 100% công trình do Regreen Việt Nam thực hiện đều đảm bảo chất lượng nước đầu ra đạt chuẩn xả thải theo quy định.
>>> Tham khảo: Các dự án đã triển khai thành công tại Regreen Việt Nam
Việc phân loại nước thải sinh hoạt và đầu tư một mô hình xử lý nước thải sinh hoạt tại chỗ hiệu quả không còn là một câu chuyện xa vời, mà đã trở thành một yêu cầu cấp thiết và bắt buộc. Tuân thủ QCVN 98:2025 không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là hành động thiết thực thể hiện sự văn minh và bảo vệ tương lai cho chính chúng ta và các thế hệ mai sau.
Liên hệ ngay với Regreen Việt Nam qua Hotline/Website để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, giải pháp tối ưu và chi phí hợp lý nhất. Cùng chúng tôi chung tay kiến tạo một môi trường sống trong lành và bền vững.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Trụ sở: 63/21C Đường số 9, P. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Xưởng sản xuất: Đường - 768, Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam.
Điện thoại: 0902.337.365 – 0946.442.233.
Form đăng ký: Điền form liên hệ tại đây.
Email: info@Regreen.vn – Regreenvn@gmail.com.
Website: www.regreen.vn
Các câu hỏi thường gặp về nước thải sinh hoạt
Bể tự hoại có xử lý hết nước thải sinh hoạt không?
Bể tự hoại 3 ngăn truyền thống chỉ có chức năng xử lý sơ bộ. Bể tự hoại cải tiến có thể xử lý đạt mức trung bình (BOD 80-130 mg/l), phù hợp cho quy mô hộ gia đình < 2m³/ngày. Để đạt các tiêu chuẩn cao hơn của quy chuẩn mới, cần kết hợp thêm các module xử lý sinh học.
Chi phí xử lý nước thải sinh hoạt cho gia đình 4 người là bao nhiêu?
Chi phí rất linh hoạt, dao động từ 10 - 40 triệu đồng tùy thuộc vào công nghệ lựa chọn: mô hình bể tự hoại cải tiến có chi phí khoảng 10-15 triệu, trong khi các thiết bị sinh học compact hiện đại có giá từ 25-40 triệu đồng. Chi phí này chưa bao gồm chi phí vận hành (chủ yếu là điện năng) khoảng 200-500 nghìn đồng/tháng.
QCVN 98:2025 có gì khác so với quy chuẩn cũ?
QCVN 98:2025 là một bước tiến lớn. Quy chuẩn này quy định chi tiết hơn về tiêu chuẩn xử lý theo từng quy mô công suất, bổ sung các yêu cầu kỹ thuật cụ thể cho công trình và thiết bị xử lý tại chỗ, đồng thời quy định rõ trách nhiệm công bố hợp quy của nhà sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm ra thị trường.
Hộ gia đình có bắt buộc phải xử lý nước thải sinh hoạt không?
Có. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020 và QCVN 98:2025, các hộ gia đình, cá nhân tại đô thị và khu dân cư tập trung khi xây dựng mới hoặc cải tạo, sửa chữa bắt buộc phải có công trình xử lý nước thải sinh hoạt tại chỗ đảm bảo đạt tiêu chuẩn.
Có thể tái sử dụng nước thải sinh hoạt sau xử lý không?
Hoàn toàn có thể. Đặc biệt là nước thải xám sau khi qua xử lý đạt chuẩn có thể trở thành một nguồn nước quý giá cho các hoạt động không yêu cầu nước sạch như tưới cây cảnh, vệ sinh sân vườn, dội toilet. Việc này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ tài nguyên nước.


